Có 4 kết quả:

經紗 jīng shā ㄐㄧㄥ ㄕㄚ经纱 jīng shā ㄐㄧㄥ ㄕㄚ鯨鯊 jīng shā ㄐㄧㄥ ㄕㄚ鲸鲨 jīng shā ㄐㄧㄥ ㄕㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

warp (vertical thread in weaving)

Từ điển Trung-Anh

warp (vertical thread in weaving)

Từ điển Trung-Anh

whale shark

Từ điển Trung-Anh

whale shark