Có 4 kết quả:
經紗 jīng shā ㄐㄧㄥ ㄕㄚ • 经纱 jīng shā ㄐㄧㄥ ㄕㄚ • 鯨鯊 jīng shā ㄐㄧㄥ ㄕㄚ • 鲸鲨 jīng shā ㄐㄧㄥ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
warp (vertical thread in weaving)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
warp (vertical thread in weaving)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
whale shark
giản thể
Từ điển Trung-Anh
whale shark